Tầm vận động là gì? Các công bố khoa học về Tầm vận động
Tầm vận động, hay ROM, đo khả năng di chuyển của các khớp xương, ảnh hưởng tới sức khỏe cơ bản và hoạt động hàng ngày. Có ba loại tầm vận động: thụ động, chủ động, và chủ động-hỗ trợ. Đo lường ROM giúp phát hiện các vấn đề khớp, thường qua công cụ goniometer. Sự giảm ROM có thể xuất phát từ lão hóa, chấn thương hoặc bệnh lý khớp. Cải thiện ROM qua giãn cơ, vật lý trị liệu, yoga, và Pilates giúp tăng linh hoạt và giảm chấn thương, nâng cao sức khỏe và chất lượng cuộc sống.
Tầm Vận Động: Khái Niệm và Ý Nghĩa
Tầm vận động, hay còn gọi là range of motion (ROM) trong tiếng Anh, là một chỉ số cơ học dùng để đo khả năng di chuyển của khớp xương trong cơ thể. Khả năng vận động của các khớp là yếu tố quan trọng trong việc duy trì một sức khỏe cơ bản cũng như thực hiện các hoạt động thể chất hàng ngày.
Các Loại Tầm Vận Động
Tầm vận động có thể được phân loại theo các cách khác nhau dựa trên tính chất và mức độ vận động của khớp:
- Tầm vận động thụ động (Passive ROM): Khớp di chuyển một cách thụ động, không cần sự co giãn của cơ bắp.
- Tầm vận động chủ động (Active ROM): Khớp được di chuyển nhờ sự co giãn của các cơ bắp.
- Tầm vận động chủ động – hỗ trợ (Active-Assistive ROM): Khớp được di chuyển với sự hỗ trợ từ bên ngoài, kết hợp với sự co giãn của cơ bắp.
Đo Lường Tầm Vận Động
Đo lường tầm vận động là một phần quan trọng trong đánh giá chức năng của khớp, thường được thực hiện bằng sử dụng dụng cụ đo độ góc gọi là goniometer. Quy trình đo lường này giúp xác định giới hạn vận động của khớp và phát hiện các vấn đề liên quan đến cấu trúc hoặc chức năng của khớp.
Ảnh Hưởng Của Tầm Vận Động Đến Sức Khỏe
Tầm vận động ảnh hưởng sâu sắc đến chất lượng cuộc sống cũng như hiệu suất thể thao. Sự giảm sút tầm vận động có thể là dấu hiệu của lão hóa, chấn thương, hoặc các bệnh lý liên quan đến cơ xương khớp như viêm khớp. Tăng cường tầm vận động thông qua các bài tập giãn cơ và vật lý trị liệu có thể cải thiện sự linh hoạt và giảm thiểu nguy cơ chấn thương.
Phương Pháp Cải Thiện Tầm Vận Động
Một số phương pháp thường được sử dụng để cải thiện tầm vận động bao gồm:
- Bài tập giãn cơ: Thực hiện các bài tập căng giãn thường xuyên giúp duy trì và cải thiện độ linh hoạt của khớp.
- Vật lý trị liệu: Các chương trình trị liệu thiết kế đặc biệt giúp khôi phục khả năng vận động sau chấn thương.
- Yoga và Pilates: Các bộ môn này giúp cải thiện sự linh hoạt, tăng cường sức mạnh cơ bắp và cải thiện cân bằng cơ thể.
Kết Luận
Tầm vận động không chỉ là một chỉ số quan trọng trong y học mà còn là yếu tố quyết định đến hiệu suất hoạt động cơ thể. Bằng cách hiểu rõ và chú trọng vào việc duy trì cũng như cải thiện tầm vận động thông qua các phương pháp thích hợp, chúng ta có thể nâng cao sức khỏe tổng thể và chất lượng cuộc sống một cách đáng kể.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "tầm vận động":
▪ Tóm tắt: Khoảng giữa cho đến cuối thập niên 1980, các nghiên cứu đã được công bố chứng minh sự tồn tại của các thụ thể glutamate không phải là kênh cation điều khiển ligan mà được kết nối với hệ thống hiệu ứng thông qua các protein liên kết với GTP. Kể từ những báo cáo ban đầu đó, đã có sự tiến bộ vượt bậc trong việc đặc trưng hóa các thụ thể glutamate metabotropic (mGluRs), bao gồm việc nhân bản và đặc trưng hóa cDNA mã hóa cho một họ gồm tám kiểu thụ thể mGluR, trong số đó có một số loại phân cắt khác nhau. Cũng có sự tiến bộ vượt bậc trong việc phát triển mới các chất chủ vận và chất đối kháng mGluR đặc hiệu cao, và hướng đến xác định vai trò sinh lý của các mGluR trong não động vật có vú. Những phát hiện này có những triển vọng thú vị đối với việc phát triển thuốc và cho thấy rằng các mGluR cung cấp một mục tiêu mới cho phát triển các tác nhân điều trị có thể có tác động đáng kể lên dược lý thần kinh.
Các triệu chứng phi vận động (NMS) của bệnh Parkinson (PD) chưa được công nhận đầy đủ trong thực hành lâm sàng, cả ở dịch vụ chăm sóc sức khỏe ban đầu và thứ cấp, và thường bị bỏ sót trong các cuộc tư vấn thông thường. Hiện tại không có công cụ duy nhất (bảng hỏi hoặc thang điểm) nào cho phép đánh giá toàn diện về các triệu chứng NMS trong PD, cả trong việc xác định vấn đề và đo lường kết quả. Trong bối cảnh đó, một nhóm chuyên gia đa ngành, bao gồm đại diện nhóm bệnh nhân, đã phát triển một bảng hỏi sàng lọc NMS gồm 30 mục. Công cụ này không cung cấp điểm số tổng quát về khuyết tật và không phải là công cụ đánh giá có thứ bậc hoặc xếp hạng. Thay vào đó, nó là một công cụ sàng lọc nhằm thu hút sự chú ý đến sự hiện diện của NMS và khởi xướng điều tra thêm. Trong bài viết này, chúng tôi trình bày kết quả từ một nghiên cứu pilot quốc tế đánh giá khả thi, độ tin cậy và tính chấp nhận của bảng hỏi phi vận động (NMSQuest). Dữ liệu từ 123 bệnh nhân PD và 96 người đối chứng đã được phân tích. NMS phổ biến một cách có ý nghĩa thống kê cao hơn rất nhiều ở PD so với đối chứng (PD NMS, trung vị = 9.0, trung bình = 9.5 so với NMS đối chứng, trung vị = 5.5, trung bình = 4.0; Mann–Whitney, Kruskal–Wallis và
Mục tiêu: Các tác giả đã điều tra đóng góp độc đáo của phỏng vấn tâm lý động lực (MI) đối với kết quả tư vấn và cách mà MI so sánh với các can thiệp khác. Phương pháp: Tổng cộng 119 nghiên cứu đã được tiến hành phân tích tổng hợp. Các kết quả được tập trung vào bao gồm việc sử dụng chất (thuốc lá, rượu, ma túy, cần sa), hành vi liên quan đến sức khỏe (chế độ ăn uống, tập thể dục, quan hệ tình dục an toàn), cờ bạc, và các biến liên quan đến việc tham gia điều trị. Kết quả: Đánh giá so với các nhóm so sánh yếu, MI đã cho kết quả có ý nghĩa thống kê lâu dài trong phạm vi hiệu ứng nhỏ (trung bình g = 0.28). Đánh giá so với các phương pháp điều trị cụ thể, MI đã cho kết quả không có ý nghĩa (trung bình g = 0.09). MI cho thấy sự mạnh mẽ qua nhiều yếu tố điều tiết, mặc dù phản hồi (Liệu pháp Tăng cường Động lực [MET]), thời gian giao tiếp, quy trình hướng dẫn, hình thức giao tiếp (nhóm so với cá nhân), và sắc tộc có ảnh hưởng đến kết quả. Kết luận: MI đóng góp cho các nỗ lực tư vấn, và kết quả chịu ảnh hưởng từ các yếu tố người tham gia và cách thức triển khai.
Trong tháng Ramadan, người Hồi giáo kiêng nước uống và thực phẩm hàng ngày từ bình minh đến hoàng hôn. Sự thay đổi lịch ăn uống này đi kèm với sự thay đổi trong thói quen ngủ, có thể ảnh hưởng đến độ tỉnh táo trong suốt cả ngày. Nghiên cứu này đã xem xét tác động của việc nhịn ăn lintermittent trong tháng Ramadan đến độ tỉnh táo ban ngày và nhiệt độ miệng ở 10 đối tượng trẻ khỏe mạnh. Bộ kiểm tra nhận thức bao gồm thời gian phản ứng vận động (MRT), sự hòa hợp nhấp nháy quan trọng (CFF) và thang đo trực quan, đã được thực hiện tại 6 thời điểm khác nhau trong ngày: 09.00, 11.00, 13.00, 16.00, 20.00 và 23.00 giờ vào ngày 6, ngày 15 và ngày 28 của tháng Ramadan. Ngày nền được thiết lập một tuần trước tháng Ramadan, và ngày phục hồi 18 ngày sau tháng này. Nhiệt độ miệng được đo trước mỗi phiên thử nghiệm và lúc 00.00 giờ. Trong tháng Ramadan, nhiệt độ miệng giảm vào lúc 09.00, 11.00, 13.00, 16.00 và 20.00 giờ và tăng vào lúc 23.00 và 00.00 giờ. Độ tỉnh táo chủ quan giảm vào lúc 09.00 và 16.00 giờ và tăng vào lúc 23.00 giờ. Tâm trạng giảm vào lúc 16.00 giờ. MRT được tăng lên vào đầu tháng Ramadan (R6) và CFF không thay đổi. Những kết quả này cho thấy nhiệt độ miệng ban ngày, độ tỉnh táo chủ quan và tâm trạng đều giảm trong thời gian nhịn ăn lintermittent trong tháng Ramadan.
Các chất hướng thần mới (NPS) là thách thức cho các nhà độc chất pháp y và lâm sàng, cũng như các nhà lập pháp. Chúng tôi trình bày phát hiện của mình từ các trường hợp mà các NPS đã được phát hiện trong vật liệu sinh học. Trong khoảng thời gian ba năm từ 2012–2014, chúng tôi đã phát hiện NPS trong 112 trường hợp (trong tổng số 1058 đã phân tích), với 75 trường hợp chỉ riêng năm 2014. Mức độ phổ biến của tất cả các NPS (15,1–17,6%) tương tự như amphetamine chỉ phát hiện được trong 15,1–16,5% trường hợp. Các loại thuốc mới được phát hiện thuộc các lớp sau: cathinones (88%), cannabinoid tổng hợp (5%), phenethylamines (3%), piperazines và piperidines (3%), arylalkylamines (1%) và khác (1%). Các loại thuốc được phát hiện (theo thứ tự giảm dần tần suất): 3‐MMC (50), α‐pyrrolidinopentiophenone (α‐PVP) (23), pentedrone (16), 3',4'‐methylenedioxy‐α‐pyrrolidinobutyrophenone (MDPBP) (12), cannabinoid tổng hợp UR‐144 (7), ethcathinone (5), mephedrone (5), methylenedioxypyrovalerone (MDPV) (4), 4‐methylethcathinone (4‐MEC) (3), buphedrone (3), desoxypipradrol (2‐DPMP) (3), methylone (2) và 2C‐B (2). Trong các trường hợp đơn lẻ, phát hiện 2‐methylmethcathinone (2‐MMC), 2C‐P, eutylone, 25I‐NBOMe, meta‐chlorophenylpiperazine (mCPP), ephedrone, methiopropamine (MPA) và 5‐(2‐aminopropyl)benzofuran (5‐APB). Một NPS là tác nhân duy nhất trong 35% tổng số trường hợp và hai hoặc nhiều NPS có mặt trong 19% các trường hợp. NPS (một hoặc nhiều chất) cùng với các thuốc truyền thống khác (như amphetamine, cannabinoid, cocaine và benzodiazepines) đã được phát hiện trong hầu hết (65%) các trường hợp. NPS thường xuyên được phát hiện trong máu của tài xế lái xe là thách thức cho các nhà độc chất do thiếu dữ liệu về ảnh hưởng của chúng đến hiệu suất tâm lý vận động. Một đánh giá về nồng độ đã cho thấy một dãy giá trị rộng trong các loại trường hợp khác nhau, đặc biệt là lái xe dưới ảnh hưởng của ma túy (DUID) và ngộ độc. Bản quyền © 2015 John Wiley & Sons, Ltd.
Các tài liệu tự thuật gợi ý rằng một số bệnh nhân đã trải qua những hậu quả tiêu cực do nhận được dịch vụ di truyền từ các nhà cung cấp không chuyên về di truyền, nhưng bằng chứng thực nghiệm về những sự kiện này và hậu quả của chúng còn hạn chế. Nghiên cứu này đã khảo sát nhận thức của các nhà tư vấn di truyền về sự xuất hiện của những sự kiện như vậy tại tiểu bang Minnesota. Hai mươi lăm nhà tư vấn di truyền đã hoàn thành một cuộc khảo sát trực tuyến và 20 người cũng đã tham gia phỏng vấn qua điện thoại theo cấu trúc bán định dạng. Những người được phỏng vấn đã hồi tưởng và mô tả 37 sự kiện cụ thể mà họ cho là có những hậu quả tiêu cực đối với bệnh nhân và/hoặc gia đình họ. Phân tích suy diễn và phân tích chéo trường hợp đã tiết lộ những chủ đề chung bao gồm: các tác động tâm lý-xã hội tiêu cực, tư vấn di truyền không đầy đủ, lỗi trong xét nghiệm và sàng lọc di truyền, quản lý y tế sai lệch, những thay đổi tiêu cực trong thái độ đối với các nhà cung cấp dịch vụ y tế và việc sử dụng tài nguyên chăm sóc sức khỏe không cần thiết. Các chiến lược thường được đề cập để ngăn ngừa/giảm thiểu các kết quả tiêu cực bao gồm: các chương trình giáo dục tiếp cận và nâng cao nhận thức cho các nhà cung cấp y tế và công chúng, quy trình xét nghiệm và sàng lọc tiêu chuẩn hóa, và triển khai các cơ chế để báo cáo và xử lý các sự kiện tiêu cực. Những phát hiện bổ sung, các hệ lụy thực hành và chính sách, cùng các khuyến nghị nghiên cứu cũng đã được thảo luận.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10